1 |
Chỉ số giá tiêu dùng, Chỉ số giá vàng, đô la Mỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Lạm phát cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chỉ số giá nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu dùng cho sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Chỉ số giá sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Chỉ số giá sản xuất công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Chỉ số giá cước vận tải kho bãi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Chỉ số giá sản xuất dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Chỉ số giá xuất khẩu hàng hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Chỉ số giá nhập khẩu hàng hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Tỷ giá thương mại hàng hóa (ToT)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
CSDL Tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thủy sản năm 2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
CSDL Tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thủy sản năm 2016
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
CSDL Tổng điều tra Dân số và nhà ở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
CSDL Niên giám thống kê
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
CSDL Điều tra vốn đầu tư quý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
CSDL Điều tra vốn xây dựng quý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Dữ liệu XNK hàng hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Dữ liệu Cơ sở SXKD Cá thể 01/10 hàng năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
CSDL Doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
CSDL quốc gia về các dự án đầu tư nước ngoài, đầu tư ra nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
CSDL về hồ sơ năng lực của nhà thầu, nhà đầu tư trên Hệ thống đấu thầu qua mạng quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Hệ thống thông tin và dữ liệu quốc gia về quy hoạch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
CSDL về giám sát, đánh giá đầu tư chương trình, dự án đầu tư sử dụng vốn nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
CSDL quốc gia về đầu tư công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
CSDL danh mục các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu kinh tế cửa khẩu và các loại hình khu kinh tế khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
CSDL về cơ sở đào tạo đấu thầu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 |
CSDL về giảng viên đấu thầu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
CSDL định danh tập trung cho các đối tượng sử dụng các Hệ thống CNTT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
CSDL mã định danh của các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ phục vụ kết nối, trao đổi văn bản điện tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 |
CSDL về thủ tục hành chính thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
CSDL văn bản quy phạm pháp luật, văn bản chỉ đạo điều hành của Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
CSDL cán bộ, công chức, viên chức của Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
CSDL các nhiệm vụ Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ giao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
CSDL về các danh mục dùng chung cho các hệ thống: địa bàn hành chính, hệ thống ngành kinh tế,…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
CSDL quốc gia về Đăng ký doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|