1 |
CSDL TN&MT kết nối liên thông với các HTTT, CSDL của các địa phương, các bộ, ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
CSDL liên ngành vùng đồng bằng sông Cửu Long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
CSDL quốc gia về quan trắc tài nguyên và môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
CSDL quốc gia về đất đai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
CSDL Hạ tầng không gian địa lý quốc gia (NSDI)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
CSDL Nền địa lý quốc gia, bản đồ địa hình quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
CSDL viễn thám quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
CSDL tổng hợp môi trường quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
CSDL nguồn thải quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
CSDL đa dạng sinh học quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
CSDL tài nguyên, môi trường biển và hải đảo quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
CSDL quốc gia về điều tra cơ bản địa chất, khoáng sản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
CSDL khoáng sản và quản lý hoạt động khoáng sản quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
CSDL quốc gia về khí tượng thủy văn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
CSDL quốc gia về biến đổi khí hậu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
CSDL quốc gia về kết quả điều tra đánh giá tài nguyên nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
CSDL người dùng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
CSDL giấy phép và hồ sơ cấp phép TN&MT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Kho dữ liệu số tổng hợp TN&MT phục vụ phân tích, báo cáo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Hệ thống Quản lý văn bản hồ sơ công việc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Hệ thống Quản lý nhiệm vụ, họp không giấy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Hệ thống CSDL quản lý cán bộ công chức, viên chức TN&MT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Hệ thống CSDL thanh tra, kiểm tra và tranh chấp, khiếu nại tố cáo ngành TN&MT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
Hệ thống CSDL Khoa học và Công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
Hệ thống CSDL Kế hoạch - Tài chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
Hệ thống CSDL Pháp chế, chính sách, pháp luật TN&MT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
Hệ thống CSDL Thi đua khen thưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 |
Hệ thống CSDL Hợp tác quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
CSDL Đảng, đoàn thể
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Hệ thống báo cáo tổng hợp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 |
Hệ thống tiếp nhận, xử lý thông tin phản ánh kiến nghị của tổ chức, cá nhân về vi phạm pháp luật về TN&MT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
Kho lưu trữ tư liệu Bộ TN&MT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
CSDL số liệu thống kê ngành TN&MT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
Hệ thống thư viện điện tử TN&MT trên nền tảng điện toán đám mây
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
Hệ thống điều hành thông minh tại Bộ TN&MT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
Hệ thống cung cấp dịch vụ công trực tuyến của Bộ TN&MT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
CSDL Quản lý hoạt động đo đạc bản đồ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38 |
CSDL bản đồ biên giới Việt Nam - Trung Quốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
CSDL bản đồ biên giới Việt Nam - Lào
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
CSDL địa danh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41 |
CSDL thông tin đo đạc và bản đồ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42 |
CSDL trọng lực
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43 |
CSDL Giao dịch điện tử về đất đai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44 |
CSDL về đăng ký và thống kê đất đai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
CSDL về hồ sơ địa chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46 |
CSDL về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47 |
CSDL về giá đất và phát triển quỹ đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48 |
CSDL Chất lượng môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49 |
CSDL Quản lý CSDL Ô nhiễm tồn lưu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50 |
CSDL chất thải rắn thông thường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51 |
CSDL môi trường làng nghề
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 |
Bộ CSDL phục vụ HTTT giám sát môi trường LVS Nhuệ - Đáy, LVS Cầu và LVS Đồng Nai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53 |
CSDL Quản lý tổng hợp đới bờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54 |
CSDL phục vụ kiểm soát ô nhiễm môi trường xuyên biên giới qua hệ thống sông Mê Kông, hệ thống sông Hồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55 |
CSDL Giao khu vực biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56 |
CSDL hoạt động khoáng sản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57 |
CSDL xạ hiếm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58 |
CSDL nguyên thủy địa vật lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59 |
CSDL mẫu vật bảo tàng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60 |
CSDL lỗ khoan và lõi mẫu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
61 |
CSDL thống kê kiểm kê trữ lượng khoáng sản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62 |
CSDL Quản lý hoạt động KTTV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63 |
CSDL về thiên tai và cấp độ rủi ro thiên tai phục vụ công tác phân vùng rủi ro thiên tai và cảnh báo thiên tai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64 |
CSDL hồ sơ kỹ thuật trạm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65 |
CSDL biến đổi khí hậu, mực nước biển dâng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
66 |
CSDL Giám sát tài nguyên nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67 |
CSDL quan trắc nước dưới đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68 |
CSDL quan trắc nước mặt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|